Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- KQXS Miền Bắc
- KQXS Kiên Giang
- KQXS Tiền Giang
- KQXS Đà Lạt
- KQXS Đồng Tháp
- KQXS TP HCM
- KQXS Cà Mau
- KQXS Vũng Tàu
- KQXS Bến Tre
- KQXS Bạc Liêu
- KQXS Cần Thơ
- KQXS Sóc Trăng
- KQXS Đồng Nai
- KQXS An Giang
- KQXS Tây Ninh
- KQXS Bình Thuận
- KQXS Vĩnh Long
- KQXS Bình Dương
- KQXS Trà Vinh
- KQXS Long An
- KQXS Bình Phước
- KQXS Hậu Giang
- KQXS Kon Tum
- KQXS Khánh Hòa
- KQXS Huế
- KQXS Phú Yên
- KQXS Đắk Lắk
- KQXS Quảng Nam
- KQXS Đà Nẵng
- KQXS Bình Định
- KQXS Quảng Bình
- KQXS Quảng Trị
- KQXS Ninh Thuận
- KQXS Gia Lai
- KQXS Quảng Ngãi
- KQXS Đắk Nông
Xổ Số Miền Nam
Xổ Số Miền Trung
Xổ Số Điện Toán
KQSXMB - Xổ Số Miền Bắc 17/03/2025
KT | 18CN - 7CN - 9CN - 1CN - 6CN - 10CN - 2CN - 8CN | |||||||||||
ĐB | 37573 | |||||||||||
G.1 | 84764 | |||||||||||
G.2 | 22471 | 51407 | ||||||||||
G.3 | 00356 | 47786 | 16138 | |||||||||
69274 | 19161 | 61875 | ||||||||||
G.4 | 8886 | 7948 | 6859 | 5450 | ||||||||
G.5 | 3199 | 9329 | 9271 | |||||||||
4271 | 5875 | 3070 | ||||||||||
G.6 | 468 | 624 | 195 | |||||||||
G.7 | 83 | 34 | 90 | 78 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 50, 70, 90 |
1 | 1 | 61, 71(3) | |
2 | 24, 29 | 2 | |
3 | 34, 38 | 3 | 73, 83 |
4 | 48 | 4 | 24, 34, 64, 74 |
5 | 50, 56, 59 | 5 | 75(2), 95 |
6 | 61, 64, 68 | 6 | 56, 86(2) |
7 | 70, 71(3), 73, 74, 75(2), 78 | 7 | 07 |
8 | 83, 86(2) | 8 | 38, 48, 68, 78 |
9 | 90, 95, 99 | 9 | 29, 59, 99 |
- Xem thêm sổ kết quả 30 ngày
- Trải nghiệm quay thử miền Bắc
- Tổng hợp KQXSMB 100 ngày
- Tham gia dự đoán kết quả XSMB
- Thống kê kết quả XSMB 90 ngày
Thống Kê Nhanh Xổ Số Miền Bắc 17/03/2025
47: 19 lần | 91: 18 lần | 32: 17 lần | 02: 17 lần | 68: 17 lần |
24: 16 lần | 39: 16 lần | 67: 16 lần | 57: 16 lần | 61: 16 lần |
34: 7 lần | 83: 7 lần | 89: 6 lần | 00: 6 lần | 56: 6 lần |
69: 6 lần | 30: 6 lần | 15: 6 lần | 43: 5 lần | 03: 4 lần |
95: 3 ngày | 24: 2 ngày | 68: 2 ngày | 50: 2 ngày | 83: 2 ngày |
38: 2 ngày | 71: 2 ngày | 64: 2 ngày |
36: 17 ngày | 00: 12 ngày | 06: 11 ngày |
6: 125 lần | 9: 123 lần | 4: 117 lần | 7: 110 lần | 5: 109 lần |
3: 108 lần | 2: 106 lần | 1: 97 lần | 8: 96 lần | 0: 89 lần |
7: 129 lần | 8: 128 lần | 1: 119 lần | 4: 114 lần | 2: 113 lần |
5: 105 lần | 9: 102 lần | 3: 93 lần | 0: 91 lần | 6: 86 lần |
Xem KQXSMB Hôm Qua 16/03/2025
KT | 15CP - 4CP - 11CP - 1CP - 7CP - 6CP - 14CP - 20CP | |||||||||||
ĐB | 53850 | |||||||||||
G.1 | 27446 | |||||||||||
G.2 | 07668 | 20824 | ||||||||||
G.3 | 67255 | 72738 | 13179 | |||||||||
97869 | 04866 | 85504 | ||||||||||
G.4 | 2130 | 6376 | 5425 | 5528 | ||||||||
G.5 | 1583 | 5041 | 7064 | |||||||||
8833 | 8071 | 5037 | ||||||||||
G.6 | 414 | 867 | 595 | |||||||||
G.7 | 17 | 82 | 62 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 30, 50 |
1 | 14, 17, 19 | 1 | 41, 71 |
2 | 24, 25, 28 | 2 | 62, 82 |
3 | 30, 33, 37, 38 | 3 | 33, 83 |
4 | 41, 46 | 4 | 04, 14, 24, 64 |
5 | 50, 55 | 5 | 25, 55, 95 |
6 | 62, 64, 66, 67, 68, 69 | 6 | 46, 66, 76 |
7 | 71, 76, 79 | 7 | 17, 37, 67 |
8 | 82, 83 | 8 | 28, 38, 68 |
9 | 95 | 9 | 19, 69, 79 |
XSMB Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 15/03/2025
KT | 13CQ - 10CQ - 20CQ - 7CQ - 8CQ - 1CQ - 17CQ - 5CQ | |||||||||||
ĐB | 97404 | |||||||||||
G.1 | 05695 | |||||||||||
G.2 | 20901 | 29614 | ||||||||||
G.3 | 33004 | 41163 | 55522 | |||||||||
84785 | 06810 | 41485 | ||||||||||
G.4 | 5911 | 9682 | 1161 | 5011 | ||||||||
G.5 | 7879 | 1673 | 8599 | |||||||||
0379 | 5099 | 1649 | ||||||||||
G.6 | 674 | 062 | 957 | |||||||||
G.7 | 60 | 32 | 13 | 77 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04(2) | 0 | 10, 60 |
1 | 10, 11(2), 13, 14 | 1 | 01, 11(2), 61 |
2 | 22 | 2 | 22, 32, 62, 82 |
3 | 32 | 3 | 13, 63, 73 |
4 | 49 | 4 | 04(2), 14, 74 |
5 | 57 | 5 | 85(2), 95 |
6 | 60, 61, 62, 63 | 6 | |
7 | 73, 74, 77, 79(2) | 7 | 57, 77 |
8 | 82, 85(2) | 8 | |
9 | 95, 99(2) | 9 | 49, 79(2), 99(2) |
XS MB - Xổ Số Miền Bắc 14/03/2025
KT | 11CR - 12CR - 16CR - 18CR - 6CR - 5CR - 10CR - 8CR | |||||||||||
ĐB | 32069 | |||||||||||
G.1 | 56222 | |||||||||||
G.2 | 03974 | 68402 | ||||||||||
G.3 | 16121 | 44765 | 47197 | |||||||||
66034 | 75267 | 43928 | ||||||||||
G.4 | 4670 | 4186 | 3688 | 7278 | ||||||||
G.5 | 5238 | 7188 | 0031 | |||||||||
1764 | 9473 | 2058 | ||||||||||
G.6 | 151 | 999 | 908 | |||||||||
G.7 | 44 | 26 | 45 | 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08 | 0 | 70 |
1 | 1 | 21, 31, 51 | |
2 | 21, 22, 24, 26, 28 | 2 | 02, 22 |
3 | 31, 34, 38 | 3 | 73 |
4 | 44, 45 | 4 | 24, 34, 44, 64, 74 |
5 | 51, 58 | 5 | 45, 65 |
6 | 64, 65, 67, 69 | 6 | 26, 86 |
7 | 70, 73, 74, 78 | 7 | 67, 97 |
8 | 86, 88(2) | 8 | 08, 28, 38, 58, 78, 88(2) |
9 | 97, 99 | 9 | 69, 99 |
KQ XS Miền Bắc Ngày Hôm Trước 13/03/2025
KT | 15CS - 16CS - 8CS - 12CS - 9CS - 13CS - 7CS - 20CS | |||||||||||
ĐB | 60881 | |||||||||||
G.1 | 80549 | |||||||||||
G.2 | 86246 | 66179 | ||||||||||
G.3 | 45058 | 24723 | 28454 | |||||||||
04939 | 90609 | 12629 | ||||||||||
G.4 | 7930 | 2796 | 1905 | 1270 | ||||||||
G.5 | 5674 | 1233 | 1225 | |||||||||
6653 | 8817 | 8716 | ||||||||||
G.6 | 256 | 902 | 496 | |||||||||
G.7 | 15 | 46 | 88 | 69 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 09 | 0 | 30, 70 |
1 | 15, 16, 17 | 1 | 81 |
2 | 23, 25, 29 | 2 | 02 |
3 | 30, 33, 39 | 3 | 23, 33, 53 |
4 | 46(2), 49 | 4 | 54, 74 |
5 | 53, 54, 56, 58 | 5 | 05, 15, 25 |
6 | 69 | 6 | 16, 46(2), 56, 96(2) |
7 | 70, 74, 79 | 7 | 17 |
8 | 81, 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 96(2) | 9 | 09, 29, 39, 49, 69, 79 |
Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Ngày 12/03/2025
KT | 5CT - 10CT - 18CT - 12CT - 2CT - 17CT - 1CT - 8CT | |||||||||||
ĐB | 80738 | |||||||||||
G.1 | 75919 | |||||||||||
G.2 | 32398 | 19173 | ||||||||||
G.3 | 18076 | 51501 | 33665 | |||||||||
84534 | 58882 | 09047 | ||||||||||
G.4 | 8992 | 0944 | 7760 | 3444 | ||||||||
G.5 | 8699 | 6203 | 4784 | |||||||||
9946 | 4267 | 6685 | ||||||||||
G.6 | 967 | 076 | 980 | |||||||||
G.7 | 72 | 25 | 57 | 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03 | 0 | 60, 80 |
1 | 19 | 1 | 01 |
2 | 25 | 2 | 72, 82, 92 |
3 | 33, 34, 38 | 3 | 03, 33, 73 |
4 | 44(2), 46, 47 | 4 | 34, 44(2), 84 |
5 | 57 | 5 | 25, 65, 85 |
6 | 60, 65, 67(2) | 6 | 46, 76(2) |
7 | 72, 73, 76(2) | 7 | 47, 57, 67(2) |
8 | 80, 82, 84, 85 | 8 | 38, 98 |
9 | 92, 98, 99 | 9 | 19, 99 |
Kết Quả SXMB - KQ SXMB Ngày 11/03/2025
KT | 1CU - 17CU - 4CU - 19CU - 11CU - 13CU - 16CU - 2CU | |||||||||||
ĐB | 31235 | |||||||||||
G.1 | 42157 | |||||||||||
G.2 | 56404 | 94492 | ||||||||||
G.3 | 60510 | 83332 | 77387 | |||||||||
92525 | 68607 | 41543 | ||||||||||
G.4 | 6699 | 7359 | 2732 | 2305 | ||||||||
G.5 | 7975 | 5788 | 7694 | |||||||||
8061 | 0244 | 6762 | ||||||||||
G.6 | 195 | 154 | 259 | |||||||||
G.7 | 24 | 33 | 17 | 71 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | 0 | 10 |
1 | 10, 17 | 1 | 61, 71 |
2 | 24, 25 | 2 | 32(2), 62, 92 |
3 | 32(2), 33, 35 | 3 | 33, 43 |
4 | 43, 44 | 4 | 04, 24, 44, 54, 94 |
5 | 54, 57, 59(2) | 5 | 05, 25, 35, 75, 95 |
6 | 61, 62 | 6 | |
7 | 71, 75 | 7 | 07, 17, 57, 87 |
8 | 87, 88 | 8 | 88 |
9 | 92, 94, 95, 99 | 9 | 59(2), 99 |
KQXSMB - Kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày được Xoso360 tường thuật trực tiếp vào lúc 18h10 phút từ trường quay Xổ số kiến thiết thủ đô tại địa chỉ: 53E Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội.
Lịch Kết Quả XSMB Hàng Tuần:
-
XSMB T2 - XS Hà Nội
-
XSMB T3 - XS Quảng Ninh
-
XSMB T4 - XS Bắc Ninh
-
XSMB T5 - XS Hà Nội
-
XSMB T6 - XS Hải Phòng
-
XSMB T7 - XS Nam Định
-
XSMB CN - XS Thái Bình
Thời gian quay KQXSMB bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Điểm Quay Mở Thưởng XSMB:
-
Trước ngày 5/6/2015: Số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Từ ngày 5/6/2015: Quay thưởng tại trường quay S4, 65 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
-
Từ ngày 27/11/2019: Quay thưởng tại trường quay 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Giá Trị Giải Thưởng XSMB (từ 01/07/2020)
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Theo quy định quay số mở thưởng của Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc sẽ có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay)
Giải Thưởng | Số Lượng | Lần Quay | Tiền Thưởng |
---|---|---|---|
Đặc Biệt | 8 Giải (mùng 1 Âl) | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
6 Giải (các ngày khác) | Quay 6 ký hiệu và 5 số | ||
Phụ Đặc Biệt | 12 Giải (mùng 1 ÂL) | Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
6 Giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số | ||
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 500.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Ghi chú: riêng ngày mùng 1 âm lịch, XSMB có 8 giải ĐB mỗi giải trị giá 500 triệu đồng và 12 giải phụ ĐB mỗi giải trị giá 25 triệu đồng.
Chú ý: vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có mã trùng 1 trong 6 mã ĐB, vé không trùng mã giải ĐB sẽ trúng giải phụ ĐB trị giá 25 triệu đồng.
Dự Đoán Xổ Số
Kqxs Hòa Bình - Cách Tra Kết Quả Chuẩn Chỉnh Nhất Năm 2025
Đăng lúc: 12-02-2025
KQXS Bắc Ninh - Cập Nhật Lý Do Được Nhiều Người Yêu Thích
Đăng lúc: 10-02-2025
So sánh Catte Hitclub và Keno Zowin: Trò chơi nào được yêu thích hơn?
Đăng lúc: 29-07-2024
Kho tiện ích
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số