Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- KQXS Miền Bắc
- KQXS Kiên Giang
- KQXS Tiền Giang
- KQXS Đà Lạt
- KQXS Đồng Tháp
- KQXS TP HCM
- KQXS Cà Mau
- KQXS Vũng Tàu
- KQXS Bến Tre
- KQXS Bạc Liêu
- KQXS Cần Thơ
- KQXS Sóc Trăng
- KQXS Đồng Nai
- KQXS An Giang
- KQXS Tây Ninh
- KQXS Bình Thuận
- KQXS Vĩnh Long
- KQXS Bình Dương
- KQXS Trà Vinh
- KQXS Long An
- KQXS Bình Phước
- KQXS Hậu Giang
- KQXS Kon Tum
- KQXS Khánh Hòa
- KQXS Huế
- KQXS Phú Yên
- KQXS Đắk Lắk
- KQXS Quảng Nam
- KQXS Đà Nẵng
- KQXS Bình Định
- KQXS Quảng Bình
- KQXS Quảng Trị
- KQXS Ninh Thuận
- KQXS Gia Lai
- KQXS Quảng Ngãi
- KQXS Đắk Nông
Xổ Số Miền Nam
Xổ Số Miền Trung
Xổ Số Điện Toán
XSHP - Xổ Số Hải Phòng
KT | 5AH13AH4AH11AH10AH2AH1AH12AH | |||||||||||
ĐB | 70668 | |||||||||||
G.1 | 72071 | |||||||||||
G.2 | 18513 | 14659 | ||||||||||
G.3 | 22201 | 11766 | 74170 | |||||||||
44453 | 97774 | 19867 | ||||||||||
G.4 | 0102 | 9099 | 0462 | 6891 | ||||||||
G.5 | 7678 | 9905 | 1035 | |||||||||
1468 | 4825 | 7224 | ||||||||||
G.6 | 958 | 914 | 841 | |||||||||
G.7 | 48 | 12 | 64 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05 | 0 | 70 |
1 | 12, 13, 14 | 1 | 01, 41, 71, 91 |
2 | 22, 24, 25 | 2 | 02, 12, 22, 62 |
3 | 35 | 3 | 13, 53 |
4 | 41, 48 | 4 | 14, 24, 64, 74 |
5 | 53, 58, 59 | 5 | 05, 25, 35 |
6 | 62, 64, 66, 67, 68(2) | 6 | 66 |
7 | 70, 71, 74, 78 | 7 | 67 |
8 | 8 | 48, 58, 68(2), 78 | |
9 | 91, 99 | 9 | 59, 99 |
XSHP Thứ 6 ngày 24/01/2025
6AU17AU7AU4AU11AU5AU3AU1AU | ||||||||||||
ĐB | 80450 | |||||||||||
G.1 | 48108 | |||||||||||
G.2 | 23910 | 47925 | ||||||||||
G.3 | 75499 | 16208 | 43857 | |||||||||
61489 | 72286 | 51101 | ||||||||||
G.4 | 1345 | 5484 | 1737 | 7388 | ||||||||
G.5 | 0168 | 0997 | 0000 | |||||||||
1917 | 5727 | 9195 | ||||||||||
G.6 | 632 | 668 | 447 | |||||||||
G.7 | 02 | 16 | 22 | 74 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 08(2) | 0 | 00, 10, 50 |
1 | 10, 16, 17 | 1 | 01 |
2 | 22, 25, 27 | 2 | 02, 22, 32 |
3 | 32, 37 | 3 | |
4 | 45, 47 | 4 | 74, 84 |
5 | 50, 57 | 5 | 25, 45, 95 |
6 | 68(2) | 6 | 16, 86 |
7 | 74 | 7 | 17, 27, 37, 47, 57, 97 |
8 | 84, 86, 88, 89 | 8 | 08(2), 68(2), 88 |
9 | 95, 97, 99 | 9 | 89, 99 |
XSHP Thứ 6 ngày 17/01/2025
19ZV1ZV17ZV6ZV20ZV4ZV7ZV12ZV | ||||||||||||
ĐB | 16256 | |||||||||||
G.1 | 66008 | |||||||||||
G.2 | 79126 | 99115 | ||||||||||
G.3 | 57375 | 41790 | 44586 | |||||||||
23229 | 50136 | 08420 | ||||||||||
G.4 | 5033 | 8982 | 7706 | 2139 | ||||||||
G.5 | 3568 | 7587 | 9150 | |||||||||
5080 | 1416 | 7709 | ||||||||||
G.6 | 441 | 463 | 430 | |||||||||
G.7 | 99 | 63 | 50 | 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | 0 | 20, 30, 50(2), 80, 90 |
1 | 15, 16, 18 | 1 | 41 |
2 | 20, 26, 29 | 2 | 82 |
3 | 30, 33, 36, 39 | 3 | 33, 63(2) |
4 | 41 | 4 | |
5 | 50(2), 56 | 5 | 15, 75 |
6 | 63(2), 68 | 6 | 06, 16, 26, 36, 56, 86 |
7 | 75 | 7 | 87 |
8 | 80, 82, 86, 87 | 8 | 08, 18, 68 |
9 | 90, 99 | 9 | 09, 29, 39, 99 |
XSHP Thứ 6 ngày 10/01/2025
10ZN13ZN3ZN20ZN11ZN19ZN5ZN14ZN | ||||||||||||
ĐB | 65219 | |||||||||||
G.1 | 93641 | |||||||||||
G.2 | 83407 | 91579 | ||||||||||
G.3 | 66391 | 48893 | 25011 | |||||||||
39708 | 13428 | 57610 | ||||||||||
G.4 | 5652 | 8156 | 0777 | 6427 | ||||||||
G.5 | 4317 | 8010 | 5905 | |||||||||
9948 | 5434 | 2792 | ||||||||||
G.6 | 764 | 142 | 657 | |||||||||
G.7 | 95 | 41 | 56 | 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 07, 08 | 0 | 10(2) |
1 | 10(2), 11, 17, 19 | 1 | 11, 41(2), 91 |
2 | 27, 28 | 2 | 42, 52, 92 |
3 | 34 | 3 | 93 |
4 | 41(2), 42, 48 | 4 | 34, 54, 64 |
5 | 52, 54, 56(2), 57 | 5 | 05, 95 |
6 | 64 | 6 | 56(2) |
7 | 77, 79 | 7 | 07, 17, 27, 57, 77 |
8 | 8 | 08, 28, 48 | |
9 | 91, 92, 93, 95 | 9 | 19, 79 |
XSHP Thứ 6 ngày 03/01/2025
12ZE15ZE17ZE4ZE20ZE14ZE1ZE2ZE | ||||||||||||
ĐB | 75406 | |||||||||||
G.1 | 90452 | |||||||||||
G.2 | 47297 | 54707 | ||||||||||
G.3 | 83446 | 84616 | 55020 | |||||||||
37505 | 37274 | 64521 | ||||||||||
G.4 | 2675 | 3639 | 7203 | 0662 | ||||||||
G.5 | 1197 | 5732 | 9750 | |||||||||
4562 | 9880 | 4500 | ||||||||||
G.6 | 682 | 709 | 781 | |||||||||
G.7 | 30 | 51 | 44 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05, 06, 07, 09 | 0 | 00, 20, 30, 50, 80 |
1 | 16 | 1 | 21, 51, 81 |
2 | 20, 21, 29 | 2 | 32, 52, 62(2), 82 |
3 | 30, 32, 39 | 3 | 03 |
4 | 44, 46 | 4 | 44, 74 |
5 | 50, 51, 52 | 5 | 05, 75 |
6 | 62(2) | 6 | 06, 16, 46 |
7 | 74, 75 | 7 | 07, 97(2) |
8 | 80, 81, 82 | 8 | |
9 | 97(2) | 9 | 09, 29, 39 |
XSHP Thứ 6 ngày 27/12/2024
17YV10YV19YV6YV8YV13YV7YV5YV | ||||||||||||
ĐB | 23844 | |||||||||||
G.1 | 89821 | |||||||||||
G.2 | 04048 | 39335 | ||||||||||
G.3 | 22539 | 96482 | 01197 | |||||||||
13242 | 83981 | 55281 | ||||||||||
G.4 | 1361 | 7904 | 2370 | 6678 | ||||||||
G.5 | 4470 | 6592 | 8720 | |||||||||
0349 | 2867 | 7343 | ||||||||||
G.6 | 043 | 543 | 396 | |||||||||
G.7 | 05 | 90 | 61 | 32 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 0 | 20, 70(2), 90 |
1 | 1 | 21, 61(2), 81(2) | |
2 | 20, 21 | 2 | 32, 42, 82, 92 |
3 | 32, 35, 39 | 3 | 43(3) |
4 | 42, 43(3), 44, 48, 49 | 4 | 04, 44 |
5 | 5 | 05, 35 | |
6 | 61(2), 67 | 6 | 96 |
7 | 70(2), 78 | 7 | 67, 97 |
8 | 81(2), 82 | 8 | 48, 78 |
9 | 90, 92, 96, 97 | 9 | 39, 49 |
Dự Đoán Xổ Số
Kqxs Hòa Bình - Cách Tra Kết Quả Chuẩn Chỉnh Nhất Năm 2025
Đăng lúc: 12-02-2025
KQXS Bắc Ninh - Cập Nhật Lý Do Được Nhiều Người Yêu Thích
Đăng lúc: 10-02-2025
So sánh Catte Hitclub và Keno Zowin: Trò chơi nào được yêu thích hơn?
Đăng lúc: 29-07-2024
Kho tiện ích
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số