Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- KQXS Miền Bắc
- KQXS Kiên Giang
- KQXS Tiền Giang
- KQXS Đà Lạt
- KQXS Đồng Tháp
- KQXS TP HCM
- KQXS Cà Mau
- KQXS Vũng Tàu
- KQXS Bến Tre
- KQXS Bạc Liêu
- KQXS Cần Thơ
- KQXS Sóc Trăng
- KQXS Đồng Nai
- KQXS An Giang
- KQXS Tây Ninh
- KQXS Bình Thuận
- KQXS Vĩnh Long
- KQXS Bình Dương
- KQXS Trà Vinh
- KQXS Long An
- KQXS Bình Phước
- KQXS Hậu Giang
- KQXS Kon Tum
- KQXS Khánh Hòa
- KQXS Huế
- KQXS Phú Yên
- KQXS Đắk Lắk
- KQXS Quảng Nam
- KQXS Đà Nẵng
- KQXS Bình Định
- KQXS Quảng Bình
- KQXS Quảng Trị
- KQXS Ninh Thuận
- KQXS Gia Lai
- KQXS Quảng Ngãi
- KQXS Đắk Nông
Xổ Số Miền Nam
Xổ Số Miền Trung
Xổ Số Điện Toán
XSMB Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần 15/01/2025
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 15/01/2025
KT | 9ZT13ZT17ZT20ZT7ZT5ZT15ZT12ZT | |||||||||||
ĐB | 91182 | |||||||||||
G.1 | 08091 | |||||||||||
G.2 | 35179 | 03315 | ||||||||||
G.3 | 47950 | 74647 | 29496 | |||||||||
24866 | 29659 | 70313 | ||||||||||
G.4 | 7925 | 7766 | 4147 | 3651 | ||||||||
G.5 | 9724 | 4799 | 7339 | |||||||||
8626 | 8774 | 4808 | ||||||||||
G.6 | 381 | 515 | 169 | |||||||||
G.7 | 50 | 55 | 18 | 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 50(2) |
1 | 13, 15(2), 18 | 1 | 51, 81, 91 |
2 | 24, 25, 26 | 2 | 82 |
3 | 39 | 3 | 13 |
4 | 47(2) | 4 | 24, 74 |
5 | 50(2), 51, 55, 59(2) | 5 | 15(2), 25, 55 |
6 | 66(2), 69 | 6 | 26, 66(2), 96 |
7 | 74, 79 | 7 | 47(2) |
8 | 81, 82 | 8 | 08, 18 |
9 | 91, 96, 99 | 9 | 39, 59(2), 69, 79, 99 |
Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Tuần Rồi 08/01/2025
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 08/01/2025
KT | 17ZL2ZL3ZL4ZL9ZL5ZL11ZL1ZL | |||||||||||
ĐB | 18815 | |||||||||||
G.1 | 52979 | |||||||||||
G.2 | 69958 | 31176 | ||||||||||
G.3 | 63936 | 83814 | 99816 | |||||||||
27949 | 20827 | 58184 | ||||||||||
G.4 | 2029 | 5588 | 2618 | 3450 | ||||||||
G.5 | 2431 | 1409 | 0137 | |||||||||
4123 | 0189 | 1089 | ||||||||||
G.6 | 543 | 713 | 648 | |||||||||
G.7 | 87 | 32 | 69 | 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 50 |
1 | 13, 14, 15, 16, 18 | 1 | 31 |
2 | 23, 27, 29 | 2 | 32 |
3 | 31, 32, 36, 37 | 3 | 13, 23, 43 |
4 | 43, 48, 49 | 4 | 14, 84 |
5 | 50, 58 | 5 | 15 |
6 | 69 | 6 | 16, 36, 76, 86 |
7 | 76, 79 | 7 | 27, 37, 87 |
8 | 84, 86, 87, 88, 89(2) | 8 | 18, 48, 58, 88 |
9 | 9 | 09, 29, 49, 69, 79, 89(2) |
Kết Quả XSMB T4 01/01/2025
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 01/01/2025
KT | 16ZC4ZC3ZC6ZC15ZC12ZC18ZC1ZC | |||||||||||
ĐB | 14462 | |||||||||||
G.1 | 23961 | |||||||||||
G.2 | 11850 | 58917 | ||||||||||
G.3 | 76213 | 16329 | 40438 | |||||||||
65310 | 89607 | 17340 | ||||||||||
G.4 | 6461 | 8442 | 9696 | 2634 | ||||||||
G.5 | 2388 | 2540 | 0191 | |||||||||
6655 | 8112 | 6270 | ||||||||||
G.6 | 488 | 364 | 970 | |||||||||
G.7 | 25 | 38 | 10 | 40 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 10(2), 40(3), 50, 70(2) |
1 | 10(2), 12, 13, 17 | 1 | 61(2), 91 |
2 | 25, 29 | 2 | 12, 42, 62 |
3 | 34, 38(2) | 3 | 13 |
4 | 40(3), 42 | 4 | 34, 64 |
5 | 50, 55 | 5 | 25, 55 |
6 | 61(2), 62, 64 | 6 | 96 |
7 | 70(2) | 7 | 07, 17 |
8 | 88(2) | 8 | 38(2), 88(2) |
9 | 91, 96 | 9 | 29 |
Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư 25/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 25/12/2024
KT | 3YT20YT9YT19YT18YT11YT8YT17YT | |||||||||||
ĐB | 36462 | |||||||||||
G.1 | 38738 | |||||||||||
G.2 | 52460 | 25573 | ||||||||||
G.3 | 40678 | 06640 | 05685 | |||||||||
35860 | 61599 | 51608 | ||||||||||
G.4 | 9689 | 3921 | 2553 | 2536 | ||||||||
G.5 | 3665 | 1793 | 7210 | |||||||||
8147 | 9223 | 6164 | ||||||||||
G.6 | 749 | 895 | 355 | |||||||||
G.7 | 89 | 86 | 72 | 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 10, 40, 60(2) |
1 | 10 | 1 | 21 |
2 | 21, 23 | 2 | 62, 72, 82 |
3 | 36, 38 | 3 | 23, 53, 73, 93 |
4 | 40, 47, 49 | 4 | 64 |
5 | 53, 55 | 5 | 55, 65, 85, 95 |
6 | 60(2), 62, 64, 65 | 6 | 36, 86 |
7 | 72, 73, 78 | 7 | 47 |
8 | 82, 85, 86, 89(2) | 8 | 08, 38, 78 |
9 | 93, 95, 99 | 9 | 49, 89(2), 99 |
Kết Quả XSMB Thứ 4 18/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 18/12/2024
KT | 18YL4YL19YL7YL15YL16YL20YL13YL | |||||||||||
ĐB | 55570 | |||||||||||
G.1 | 79175 | |||||||||||
G.2 | 75161 | 08782 | ||||||||||
G.3 | 08806 | 85048 | 48932 | |||||||||
73882 | 10910 | 76101 | ||||||||||
G.4 | 3405 | 0347 | 0489 | 9362 | ||||||||
G.5 | 9879 | 6721 | 5015 | |||||||||
0902 | 7528 | 2136 | ||||||||||
G.6 | 009 | 608 | 189 | |||||||||
G.7 | 41 | 93 | 12 | 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05, 06, 08, 09 | 0 | 10, 70 |
1 | 10, 12, 15 | 1 | 01, 21, 41, 61 |
2 | 21, 28 | 2 | 02, 12, 32, 62, 82(2) |
3 | 32, 36 | 3 | 93 |
4 | 41, 47(2), 48 | 4 | |
5 | 5 | 05, 15, 75 | |
6 | 61, 62 | 6 | 06, 36 |
7 | 70, 75, 79 | 7 | 47(2) |
8 | 82(2), 89(2) | 8 | 08, 28, 48 |
9 | 93 | 9 | 09, 79, 89(2) |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 11/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 11/12/2024
KT | 10YC5YC20YC16YC1YC7YC6YC19YC | |||||||||||
ĐB | 70317 | |||||||||||
G.1 | 20307 | |||||||||||
G.2 | 78636 | 83276 | ||||||||||
G.3 | 24520 | 59553 | 29523 | |||||||||
04023 | 66706 | 88225 | ||||||||||
G.4 | 0958 | 3489 | 7066 | 3607 | ||||||||
G.5 | 3151 | 3614 | 1599 | |||||||||
4795 | 8462 | 7636 | ||||||||||
G.6 | 753 | 331 | 978 | |||||||||
G.7 | 02 | 20 | 76 | 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 07(2) | 0 | 20(2) |
1 | 14, 17 | 1 | 31, 51 |
2 | 20(2), 23(2), 25 | 2 | 02, 62 |
3 | 31, 36(2) | 3 | 23(2), 53(2) |
4 | 49 | 4 | 14 |
5 | 51, 53(2), 58 | 5 | 25, 95 |
6 | 62, 66 | 6 | 06, 36(2), 66, 76(2) |
7 | 76(2), 78 | 7 | 07(2), 17 |
8 | 89 | 8 | 58, 78 |
9 | 95, 99 | 9 | 49, 89, 99 |
KQXSMB Thứ 4 04/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 04/12/2024
KT | 14XT12XT15XT7XT3XT16XT13XT20XT | |||||||||||
ĐB | 34086 | |||||||||||
G.1 | 56378 | |||||||||||
G.2 | 47228 | 16867 | ||||||||||
G.3 | 55484 | 71800 | 37420 | |||||||||
93477 | 78700 | 15479 | ||||||||||
G.4 | 6906 | 0875 | 3634 | 0786 | ||||||||
G.5 | 2140 | 5531 | 5576 | |||||||||
9138 | 0466 | 9379 | ||||||||||
G.6 | 479 | 435 | 895 | |||||||||
G.7 | 70 | 32 | 50 | 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 04, 06 | 0 | 00(2), 20, 40, 50, 70 |
1 | 1 | 31 | |
2 | 20, 28 | 2 | 32 |
3 | 31, 32, 34, 35, 38 | 3 | |
4 | 40 | 4 | 04, 34, 84 |
5 | 50 | 5 | 35, 75, 95 |
6 | 66, 67 | 6 | 06, 66, 76, 86(2) |
7 | 70, 75, 76, 77, 78, 79(3) | 7 | 67, 77 |
8 | 84, 86(2) | 8 | 28, 38, 78 |
9 | 95 | 9 | 79(3) |
KQSXMB Thứ Tư 27/11/2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 27/11/2024
KT | 13XL1XL7XL16XL12XL6XL4XL14XL | |||||||||||
ĐB | 74465 | |||||||||||
G.1 | 51047 | |||||||||||
G.2 | 77204 | 52817 | ||||||||||
G.3 | 11717 | 02059 | 49896 | |||||||||
13242 | 01602 | 32930 | ||||||||||
G.4 | 3950 | 8918 | 4425 | 1762 | ||||||||
G.5 | 5262 | 7188 | 4939 | |||||||||
9153 | 7880 | 1851 | ||||||||||
G.6 | 258 | 306 | 543 | |||||||||
G.7 | 60 | 78 | 76 | 94 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 06 | 0 | 30, 50, 60, 80 |
1 | 17(2), 18 | 1 | 51 |
2 | 25 | 2 | 02, 42, 62(2) |
3 | 30, 39 | 3 | 43, 53 |
4 | 42, 43, 47 | 4 | 04, 94 |
5 | 50, 51, 53, 58, 59 | 5 | 25, 65 |
6 | 60, 62(2), 65 | 6 | 06, 76, 96 |
7 | 76, 78 | 7 | 17(2), 47 |
8 | 80, 88 | 8 | 18, 58, 78, 88 |
9 | 94, 96 | 9 | 39, 59 |
Kết Quả SXMB T4 20/11/2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 20/11/2024
KT | 13XC8XC11XC9XC6XC14XC2XC15XC | |||||||||||
ĐB | 31634 | |||||||||||
G.1 | 98485 | |||||||||||
G.2 | 47877 | 18544 | ||||||||||
G.3 | 71073 | 25896 | 63591 | |||||||||
95520 | 88279 | 53825 | ||||||||||
G.4 | 5051 | 1354 | 7228 | 8352 | ||||||||
G.5 | 5319 | 9573 | 9592 | |||||||||
9147 | 7396 | 8444 | ||||||||||
G.6 | 520 | 976 | 681 | |||||||||
G.7 | 57 | 62 | 93 | 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20(2) | |
1 | 19 | 1 | 51, 81, 91 |
2 | 20(2), 25, 28 | 2 | 52, 62, 92 |
3 | 34 | 3 | 73(2), 93 |
4 | 44(2), 47 | 4 | 34, 44(2), 54 |
5 | 51, 52, 54, 57 | 5 | 25, 85 |
6 | 62 | 6 | 76, 96(2) |
7 | 73(2), 76, 77, 79 | 7 | 47, 57, 77 |
8 | 81, 85 | 8 | 28 |
9 | 91, 92, 93, 96(2), 99 | 9 | 19, 79, 99 |
Kết Quả SXMB Thứ 4 13/11/2024
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 13/11/2024
KT | 16VT10VT4VT11VT5VT2VT9VT7VT | |||||||||||
ĐB | 28576 | |||||||||||
G.1 | 07587 | |||||||||||
G.2 | 13676 | 99903 | ||||||||||
G.3 | 11653 | 38040 | 17098 | |||||||||
93883 | 46725 | 33662 | ||||||||||
G.4 | 4512 | 8141 | 2164 | 7526 | ||||||||
G.5 | 8713 | 3875 | 4317 | |||||||||
8181 | 1803 | 1116 | ||||||||||
G.6 | 661 | 726 | 981 | |||||||||
G.7 | 01 | 11 | 77 | 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03(2) | 0 | 40 |
1 | 11, 12(2), 13, 16, 17 | 1 | 01, 11, 41, 61, 81(2) |
2 | 25, 26(2) | 2 | 12(2), 62 |
3 | 3 | 03(2), 13, 53, 83 | |
4 | 40, 41 | 4 | 64 |
5 | 53 | 5 | 25, 75 |
6 | 61, 62, 64 | 6 | 16, 26(2), 76(2) |
7 | 75, 76(2), 77 | 7 | 17, 77, 87 |
8 | 81(2), 83, 87 | 8 | 98 |
9 | 98 | 9 |
XSMB Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần được cập nhật vào lúc 18 giờ 15p. Ket qua xo so kien thiet mien bac thu tư, xs mb t4 sẽ được tường thuật trực tiếp nhanh chóng và chính xác nhất tại KQXS, cùng đón xem nhé!
XSMB Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần - KQXSMB Thu 4 là gì?
- Xổ Số miền Bắc thứ tư hàng tuần được tường thuật trực tiếp vào lúc 18 giờ 15 phút thứ tư tại trường quay S4- Đài TH KTS VTC.
- XSMB thứ 4 mở thưởng bởi đài tỉnh Bắc Ninh, kết quả Xổ số Bắc Ninh ký hiệu mã XSBN.
- Kết quả Xổ số miền Bắc Thứ 4 chính xác 100% tại kết quả xo so.
- Xem kết quả xổ số miền bắc thứ 4 qua các từ khóa: xsmb thu 4, sxmb thu 4, kqxsmb thu 4, xsmbthu4, xsmb t4...
- Xem sổ kết quả miền bắc tại xo so mien bac nhanh gọn lẹ, trực tiếp ngày mai xổ số miền bắc thứ năm nhanh tại xsmb.is
Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần
Vé số truyền thống miền Bắc đang phát hành loại vé có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Bắc sẽ bao gồm 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy). Tất cả là 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng trực tiếp. Cụ thể tại bảng dưới đây:
Loại giải | Tiền thưởng 1 vé trúng | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải ĐB | 200,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhất | 20,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhì | 5,000,000 VNĐ | 30 | 150,000,000 VNĐ |
Giải ba | 2,000,000 VNĐ | 90 | 180,000,000 VNĐ |
Giải tư | 400,000 VNĐ | 600 | 240,000,000 VNĐ |
Giải năm | 200,000 VNĐ | 900 | 180,000,000 VNĐ |
Giải sáu | 100,000 VNĐ | 4500 | 450,000,000 VNĐ |
Giải bảy | 40,000 VNĐ | 60000 | 2,400,000,000 VNĐ |
Lưu ý:
+ Giải phụ ĐB là những vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích là những vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
Xem thêm:
XSMB Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 5 hàng tuần
XSMB Thứ 6 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 hàng tuần
Dự Đoán Xổ Số
So sánh Catte Hitclub và Keno Zowin: Trò chơi nào được yêu thích hơn?
Đăng lúc: 29-07-2024
Tài xỉu livestream Hitclub và lô đề siêu tốc Rikvip: Game nào dễ ăn tiền hơn?
Đăng lúc: 29-07-2024
So sánh tứ thần thú Sunwin & tiến lên đếm lá Win79: Trải nghiệm game nào tốt hơn?
Đăng lúc: 07-07-2024
Kho tiện ích
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số